views
Giới thiệu
Kể từ khi Apple "khai tử" iPhone mini, thị trường đã có một khoảng trống trong phân khúc điện thoại cao cấp nhỏ gọn. Những người thích iPhone và iOS nói chung chỉ có hai lựa chọn nhỏ gọn: dòng iPhone SE và iPhone tiêu chuẩn.
Asus Zenfone 10 (trái) và iPhone 14 (phải).
Mặt khác, những người hâm mộ Android, hầu hết phải chọn chiếc Galaxy S tiêu chuẩn. Tuy nhiên, thị trường đã có một dòng flagship mới nổi với kích cỡ nhỏ gọn - Asus.
Công ty Đài Loan đã hoàn thiện ý tưởng nhỏ gọn trong 3 thế hệ và hãng đã đủ trưởng thành để đối mặt với iPhone và Galaxy. Cùng đi vào so sánh iPhone 14 và Zenfone 10, hai chiếc flagship nhỏ gọn phù hợp với nhu cầu của hai hệ sinh thái khác nhau.
So sánh nhanh Zenfone 10 vs iPhone 14:
- Hệ điều hành: Android và iOS
- Màn hình: 5,9 inch với tốc độ làm mới lên đến 144Hz trên Zenfone 10; iPhone 14 có màn hình 6,1 inch và tốc độ làm mới 60Hz
- Zenfone 10 có pin lớn hơn - 4.300 mAh; iPhone 14 chỉ có pin 3.279 mAh
- Tốc độ sạc nhanh: Zenfone 10 sạc 30W - nhanh hơn nhiều so với tốc độ 20W trên iPhone 14
- Thiết kế: iPhone 14 rộng hơn và nặng hơn một chút, Zenfone 10 dày hơn
- Bảo mật: Máy quét vân tay điện dung trên Asus Zenfone 10 và Mở khóa bằng khuôn mặt 3D trên iPhone 14
- RAM: Zenfone 10 có nhiều RAM hơn
Chất lượng thiết kế và màn hình
Có một sự khác biệt về thiết kế giữa Zenfone 10 và iPhone 14. Cả 2 cùng có mặt trước bằng kính nhưng điện thoại Asus có mặt lưng giả giấy và ống kính lồi trong khi iPhone lại có thiết kế "bánh sandwich" thủy tinh.
Zenfone 10 có thiết kế "đục lỗ", iPhone 14 có "tai thỏ" quen thuộc.
Về trọng lượng, chiếc iPhone 14 nặng hơn 3 gram so với Zenfone 10 nhưng người dùng sẽ không cảm thấy sự khác biệt. Tuy nhiên, do chiếc iPhone rộng hơn nên Zenfone 10 thoải mái hơn khi thao tác bằng một tay.
Đặc biệt, người dùng có thể sử dụng Zenfone 10 nhưng không cần ốp lưng. Đó là bởi thiết bị có mặt sau không bằng kính, có thể chịu va đập tốt hơn nhưng sẽ dễ trầy xước hơn nhiều so với mặt kính.
Cụm camera sau của Zenfone 10 siêu nổi bật.
Trong hộp bán lẻ của iPhone 14, máy chỉ đi kèm cáp Lightning và một số giấy tờ hướng dẫn. Mặt khác, Asus hào phóng hơn với Zenfone 10 khi đặt trong hộp cục sạc siêu tốc 30W, cáp USB-C -USB-C và ốp lưng bảo vệ.
Về màu sắc, cả hai điện thoại đều có một số màu sắc tươi mới, người dùng có thể tuỳ ý lựa chọn.
Màu sắc của iPhone 14:
- Đen Midnight
- Tím ánh sao
- Đỏ Product
- Xanh da trời
- Vàng
Màu sắc Asus Zenfone 10:
- Đen Midnight
- Xanh
- Trắng sao chổi
- Đỏ nhật thực
- Xanh cực quang
Zenfone 10 sở hữu màn hình giống như bản tiền nhiệm - AMOLED 5,9 inch do Samsung sản xuất với độ sáng tối đa 1.100 nit và tốc độ làm mới lên tới 144 Hz. Ngược lại, iPhone 14 sử dụng màn hình OLED kích cỡ 6,1 inch và có tốc độ làm mới 60Hz tiêu chuẩn nhưng có độ sáng cao hơn một chút - ở mức 1.200 nit.
Qua đánh giá từ các chuyên gia, màn hình iPhone 14 sáng hơn một chút và điều này cũng dễ nhận thấy trong các tình huống thực tế và dưới ánh sáng mặt trời trực tiếp. Bù lại, Zenfone 10 mượt mà hơn nhiều dù không phải là màn hình LTPO và có thể chuyển đổi giữa tốc độ làm mới 60, 90, 120 và 144 (chỉ khi chơi game).
Zenfone 10 dựa vào máy quét dấu vân tay điện dung ở bên cạnh để mở khoá trong khi iPhone 14 đi kèm Mở khóa bằng khuôn mặt 3D. Cả hai đều hoạt động hoàn hảo. Do đó, người dùng có thể yên tâm về tính bảo mật.
Hiệu suất và phần mềm
Rõ ràng, việc so sánh các thiết bị Android và iOS về hiệu suất thô và điểm chuẩn tổng hợp là rất khó khăn. Chúng không chỉ có kiến trúc phần cứng khác nhau mà còn chạy 2 nền tảng xử lý ứng dụng, quản lý và tối ưu hóa ứng dụng khác nhau.
So sánh hiệu năng giữa Zenfone 10 và iPhone 14.
Zenfone 10 đi kèm chip Qualcomm mới nhất, cụ thể là Snapdragon 8 Gen 2 trong khi iPhone 14 có chip A15 Bionic cũ hơn một chút (lấy từ iPhone 13 Pro). Điểm chuẩn của chúng khá gần nhau nhưng điều quan trọng hơn là cả hai điện thoại đều hoạt động như những chiếc flagship thực sự trong các tình huống thực tế. Người dùng sẽ không nhận thấy bất kỳ độ trễ hoặc giật hình nào.
Về phần mềm, Zenfone 10 chạy sẵn Android 13 mới nhất và sẽ sớm có phiên bản tiếp theo, Android 14. Mặt khác, iPhone 14 chạy iOS 16.x và vào mùa thu này, điện thoại sẽ nhận được bản cập nhật lên iOS 17.
Sự khác biệt đáng chú ý nhất ở đây là chu kỳ hỗ trợ phần mềm. Nếu quyết định sử dụng iPhone 14, người dùng sẽ nhận được 5 bản cập nhật iOS trong khi với điện thoại Zenfone, người dùng sẽ chỉ được hỗ trợ 2 bản cập nhật, tương ứng với phiên bản Android 14 và 15.
So sánh nhiếp ảnh
Về hệ thống camera, cả iPhone 14 và Zenfone 10 đều có thiết lập camera sau kép, gồm: một camera rộng và một camera góc siêu rộng, không có ống kính tele.
Giờ đây, Zenphone 10 sử dụng cảm biến 50MP và thông qua tính năng gộp pixel, tạo ra các bức ảnh 12MP trong khi iPhone 14 chỉ có cảm biến camera chính 12MP truyền thống với khẩu độ rộng hơn.
Camera của Zenfone 10 có thiết kế nổi bật.
Cảm biến Sony IMX766 50MP dưới ống kính camera chính của Zenfone 10 được bổ sung một số thuật toán phần mềm mới, đem lại ảnh chụp siêu rực rỡ, hơi thiếu tự nhiên. Hơn nữa, trong điều kiện ánh sáng ban ngày, Zenfone 10 có xu hướng phơi sáng quá mức và làm cháy một số phần của hình ảnh.
Ảnh chụp bởi Zenfone 10.
Mặt khác, iPhone 14 làm rất tốt việc giữ cho màu sắc tự nhiên với tông màu ấm thường thấy trên các iPhone. Độ chi tiết tốt trên cả hai điện thoại nhưng khi phơi sáng, iPhone 14 tạo ra những bức ảnh cân bằng hơn, chi tiết hơn và có dải nhạy sáng rộng hơn.
Trong điều kiện ánh sáng yếu, Zenfone 10 hoạt động tốt hơn nhờ cảm biến có độ phân giải cao hơn, đem lại ảnh chi tiết và sắc nét hơn nhiều, lấy nét tốt và dải nhạy sáng cũng khá tốt.
Ảnh chụp bởi iPhone 14.
iPhone 14 gặp khó khăn với cảm biến 12MP và ảnh chụp ban đêm bị mất chi tiết, đôi khi mờ hoàn toàn. Ánh sáng rực rỡ tạo ra hiệu ứng hào quang và làm cho các chi tiết xung quanh kém rõ nét hơn.
Chất lượng ảnh zoom
Cả Zenfone 10 và iPhone 14 đều thiếu camera tele chuyên dụng nên cả 2 thiết bị chỉ cho ảnh chụp zoom chất lượng trung bình, không có gì nổi bật.
Ảnh chụp bởi iPhone 14.
Dù vậy, ảnh chụp của Zenfone 10 tốt hơn ở mức độ phóng đại thấp.
Chế độ chân dung
Chế độ chân dung hoạt động tốt trên cả Zenfone 10 và iPhone 14. Zenfone 10 có độ bão hòa màu cao hơn trong khi iPhone 14 giữ màu sắc trung tính hơn với tông màu ấm hơn cho bức tranh tổng thể.
Trong một số trường hợp, Zenfone 10 tạo ra dải nhạy sáng rộng hơn và ảnh chân thực hơn. Hiệu ứng bokeh khá thuyết phục trên cả hai điện thoại và Asus gây ấn tượng ở chế độ Chân dung 2X.
Camera siêu rộng
Camera siêu rộng trên Zenfone 10 có trường nhìn rộng hơn so với bản tiền nhiệm. Tuy nhiên, các cạnh của hình ảnh bị mất chi tiết và khả năng lấy nét cũng không được tốt. Phạm vi nhạy sáng bị ảnh hưởng và các thuật toán biến dạng quang học không hoạt động tốt nhất.
Ảnh chụp bởi Zenfone 10.
Mặt khác, iPhone 14 quản lý các bức ảnh góc siêu rộng khá tốt. Hình ảnh nhất quán hơn khi phơi sáng và lấy nét, màu sắc cũng chân thực hơn nhiều.
Ảnh selfie
Zenfone 10 đã có một camera selfie mới - 32MP, gần như là bản nâng cấp phần cứng có ý nghĩa duy nhất trong bộ phận này. Kết quả, hình ảnh đem lại khá tốt, có thể sánh ngang với nhiều flagship khác, bao gồm cả iPhone 14.
Ảnh selfie của 2 thiết bị khá chi tiết, cân bằng và có dải tương phản tốt. Sự khác biệt duy nhất là iPhone 14 có tông màu ấm hơn và hình ảnh sáng hơn một chút về tổng thể.
Chất lượng video
Về chất lượng video, cả hai điện thoại đều đem lại video "chất" trong điều kiện ánh sáng tốt, Zenfone 10 thậm chí còn dẫn đầu về độ chi tiết. Khi quay video trong điều kiện ánh sáng yếu, Zenfone 10 hơi chật vật với các vật thể sáng, làm cháy các vùng sáng trong khi iPhone 14 xử lý những cảnh quay khó này tốt hơn một chút.
Video so sánh chất lượng nhiếp ảnh giữa 2 smartphone cao cấp.
Zenfone 10 có cùng hệ thống ổn định gimbal 6 trục ấn tượng từ sản phẩm tiền nhiệm. Đây là một công cụ tuyệt vời nếu người dùng phải quay các video chuyển động liên tục, ví dụ như: chạy, đạp xe hoặc các hoạt động rung lắc.
Chất lượng âm thanh và Haptic
Cả Zenfone 10 và iPhone 14 đều có cấu hình âm thanh nổi. Hệ thống loa trên iPhone đều có chất lượng cao và iPhone 14 cũng không ngoại lệ. Mặc dù có kích thước nhỏ gọn nhưng máy vẫn đem lại âm thanh to và rõ ràng.
Zenfone 10 cũng không hề lép vế. Asus đã hợp tác với thương hiệu âm thanh của Pháp - Dirac để tinh chỉnh âm thanh của điện thoại, đồng thời thêm các tần số cụ thể để người dùng nghe thấy nhiều âm trầm hơn. Do đó, hệ thống hoạt động rất tốt; âm thanh bùng nổ và âm trầm không bị đục.
Zenfone 10 có một lợi thế là vẫn giữ lại giắc cắm tai nghe 3,5 mm. Thêm vào đó, phản hồi Haptic hoạt động tốt trên cả hai điện thoại: ngắn gọn, linh hoạt và khác biệt.
Tuổi thọ pin và sạc
Về thông số, có sự khác biệt lớn về dung lượng pin giữa Zenfone 10 và iPhone 14. Điện thoại Asus có viên pin 4.300 mAh trong khi iPhone 14 chỉ có viên pin dung lượng 3.279 mAh.
Tuổi thọ pin của Zenfone 10 và iPhone 14.
Kết quả là, Zenfone 10 là một trong những điện thoại cao cấp có thời lượng sử dụng lâu nhất với hơn 27 giờ duyệt web liên tục. Zenfone cũng vượt trội so với iPhone khi phát video và khi chơi game, ngay cả khi chơi game ở tốc độ làm mới màn hình cực cao - 144 Hz (iPhone 14 chỉ có tốc độ làm mới tiêu chuẩn - 60 Hz).
Thời gian sạc đầy của 2 smartphone cao cấp.
Tốc độ sạc giữa hai điện thoại cao cấp rất giống nhau, chúng đều sạc được 50% trong khoảng 30 phút và mất khoảng 80–90 phút để sạc đầy.
Tạm kết
Vậy người dùng nên lựa chọn chiếc điện thoại cao cấp nào? Mặc dù cả hai điện thoại này đều không phải là sản phẩm thay thế cho iPhone mini nhưng chúng đều mang lại trải nghiệm cao cấp trong thiết kế nhỏ gọn.
Cả 2 đều là những smartphone cao cấp đáng sở hữu.
Trên lý thuyết, Zenfone 10 là sự lựa chọn tốt hơn. Sản phẩm có pin lớn hơn (mang tới thời lượng pin dài hơn trong các thử nghiệm), màn hình có tốc độ làm mới nhanh hơn - 144Hz, khung máy nhỏ hơn và nhẹ hơn cũng như thiết kế khá khác biệt.
Mặt khác, iPhone 14 cung cấp trải nghiệm người dùng rất mượt mà và xịn sò dù thiếu một số thông số kỹ thuật. Một lợi thế lớn là trải nghiệm cao cấp này sẽ kéo dài trong 5 năm dài trong khi "đối thủ" của chúng chỉ nhận được các bản cập nhật Android trong 2 năm.
Dù lựa chọn mẫu flagship nào, người dùng vẫn sẽ hài lòng khi sở hữu chúng.